Côn Đảo 150 năm đấu tranh xây dựng và phát triển (1862 - 2012) : (Record no. 52559)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00655nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2012 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92 |
Item number | C743 |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Côn Đảo 150 năm đấu tranh xây dựng và phát triển (1862 - 2012) : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 967 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Côn Đảo |
General subdivision | Lịch sử phát triển |
Chronological subdivision | 1862-2012 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 895.92 C743 | BCTT0310 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |