Đảo gió hú : hiện thực xã hội Việt Nam đương đại : (Record no. 52562)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00513nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2019 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | N5763 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đảo gió hú : hiện thực xã hội Việt Nam đương đại : |
Remainder of title | phóng sự / |
Statement of responsibility, etc. | Ngọc Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 519 tr. ; |
Dimensions | 23 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Form subdivision | Phóng sự |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 895.922 N5763 | BCTT0019 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |