Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : (Record no. 52587)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00660nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2003 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.923 |
Item number | H985 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : |
Remainder of title | 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. |
Number of part/section of a work | T.4-5, |
Name of part/section of a work | 1951, 1952 / |
Statement of responsibility, etc. | Hữu Nhuận sưu tầm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 471 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phóng sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạp chí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Nhuận, |
Relator term | sưu tầm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 895.923 H985 | BCTT0221 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |