Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : (Record no. 52590)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00686nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2000 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 928.95 |
Item number | H987 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thúc Kháng, |
Dates associated with a name | 1867-1947 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : |
Remainder of title | Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 174 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thúc Kháng, |
Dates associated with a name | 1867-1947. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhân vật lịch sử |
Geographic subdivision | Việt Nam |
General subdivision | Tiểu sử |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anh Minh, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 928.95 H987 | BCTT0181 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |