Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / (Record no. 52885)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00630nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240105s2013 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 362.42 |
Item number | C120N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Phương Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Phương Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sở Khoa học và Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 62 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lưu hành nội bộ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người khuyết tật |
General subdivision | Hoạt động hỗ trợ |
Form subdivision | Cẩm nang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.