Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III / (Record no. 52938)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a22002657a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240105s2019 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786040157904 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 372.112 |
Item number | T103L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Văn Bình ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục , |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 319 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo viên tiểu học |
General subdivision | Đào tạo |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghề nghiệp |
General subdivision | Tiêu chuẩn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Kim Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn,Thúy Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Giao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Giáo Dục | 05/01/2024 | 372.112 T103L | 200710000098 | 05/01/2024 | 05/01/2024 | Sách |