Đánh giá kết quả học tập môn học theo định hướng phát triển năng lực sinh viên : (Record no. 52947)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00743nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240105s2014 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047329472 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.1 |
Item number | Đ107G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá kết quả học tập môn học theo định hướng phát triển năng lực sinh viên : |
Remainder of title | lý luận, thực tiễn và mô hình đổi mới / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thành Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 141 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
General subdivision | Đánh giá |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
General subdivision | Mục đích và mục tiêu. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Giáo Dục | 05/01/2024 | 378.1 Đ107G | 200710000107 | 05/01/2024 | 05/01/2024 | Sách |