Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý hành chính Nhà nước chương trình chuyên viên. (Record no. 53003)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00768nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240105s2001 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352 |
Item number | T103L |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Học viện Hành chính quốc gia |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý hành chính Nhà nước chương trình chuyên viên. |
Number of part/section of a work | P. 2, |
Name of part/section of a work | Hành chính Nhà nước và công nghệ hành chính / |
Statement of responsibility, etc. | Học Viện Hành chính quốc gia |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, chỉnh lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Học viện Hành chính Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 293 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhà nước |
General subdivision | Quản lý hành chính |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý nhà nước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Giáo Dục | 05/01/2024 | 352 T103L | 200710000164 | 05/01/2024 | 05/01/2024 | Sách |