Đại cương can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật trí tuệ / (Record no. 53018)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00755nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240105s2010 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.9 |
Item number | Đ103C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Lệ Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật trí tuệ / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Lệ Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 273 tr. ; |
Dimensions | 25 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách được xuất bản với sự hỗ trợ tài chính của Tổ chức Down Hà Lan và sự hỗ trợ chuyên môn của Thạc sĩ Marja Hodes, Chủ tịch Tổ chức Down Hà Lan... |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trẻ em khuyết tật phát triển |
General subdivision | Hỗ trợ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Giáo Dục | 05/01/2024 | 371.9 Đ103C | 200710000179 | 05/01/2024 | 05/01/2024 | Sách |