Một số vấn đề về đổi mới chương trình và sách giáo khoa giáo dục phổ thông : (Record no. 53037)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01028nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240105s2015 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 373 |
Item number | M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vinh Hiển, |
Relator term | trưởng ban biên soạn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề về đổi mới chương trình và sách giáo khoa giáo dục phổ thông : |
Remainder of title | tài liệu tập huấn hiệu trưởng trường phổ thông, giám đốc trung tâm giáo dục thường xuyên, giám đốc trung tâm kĩ thuật tổng hợp - hướng nghiệp. / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vinh Hiển trưởng ban biên soạn ; Vũ Đình Chuẩn...[và những người khác] biên soạn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bộ Giáo dục và Đào tạo , |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190 tr. ; |
Dimensions | 29 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục trung học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Định, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đình Chuẩn, |
Relator term | biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Giáo Dục | 05/01/2024 | 373 M458S | 200710000198 | 05/01/2024 | 05/01/2024 | Sách |