Tâm lý học và sự phát triển bền vững con người trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.1 : (Record no. 53051)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01060nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240105s2017 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047357369 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.195 |
Item number | T120L |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Subordinate unit | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Tâm Lý học |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý học và sự phát triển bền vững con người trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.1 : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Tâm Lý học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b], |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 506 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Khoa Tâm lý học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Con người |
General subdivision | Phát triển bền vững |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội thảo khoa học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Giáo Dục | 05/01/2024 | 150.195 T120L | 200740000212 | 05/01/2024 | 05/01/2024 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |