Chính sách và thực tiễn pháp luật cạnh tranh của cộng hòa Pháp : sách tham khảo = (Record no. 53091)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01024nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2005 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.41 |
Item number | CH312S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách và thực tiễn pháp luật cạnh tranh của cộng hòa Pháp : sách tham khảo = |
Remainder of title | Politique et pratique du droit de la concurrence en France. |
Number of part/section of a work | T.2, |
Name of part/section of a work | Các quy tắc cạnh tranh điều chỉnh hành vi nhằm bảo đảm cạnh tranh thực sự trên thị trường / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quang Hiếu, Trương Quang Dũng dịch ; Nguyễn Anh Tuấn hiệu đính |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Politique et pratique du droit de la concurrence en France |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 317 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cạnh tranh |
General subdivision | Luật và pháp chế |
Geographic subdivision | Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật cạnh tranh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Hiếu, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quang Dũng, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn, |
Relator term | hiệu đính. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 343.41 CH312S | 202110000013 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |