Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế / (Record no. 53099)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01273nam a22002897a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2002 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341.773 |
Item number | C101Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Công Phụng, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Công Phụng chủ biên; Trần Duy Thi, Phạm Trường Giang ... [và những người khác] biên soạn |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Multilateral treaties related to the prevention and suppression of international terrorism |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 357 tr. ; |
Dimensions | 22 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Ngoại giao |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khủng bố |
General subdivision | Phòng chống |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Terrorism |
General subdivision | Prevention |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chống khủng bố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ước quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Duy Thi, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Trường Giang, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Tuyết Mai, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Hà, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đức Hạnh, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hoàng Giang, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Thắng, |
Relator term | biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 341.773 C101Đ | 202110000021 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |