Các văn kiện gia nhập tổ chức thương mại thế giới - WTO của Việt Nam / (Record no. 53115)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00865nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2006 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.09597 |
Item number | C101V |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ủy ban Quốc gia về hợp tác Kinh tế Quốc tế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các văn kiện gia nhập tổ chức thương mại thế giới - WTO của Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Ủy ban Quốc gia về hợp tác Kinh tế Quốc tế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công ty In Công Đoàn Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1074 tr. ; |
Dimensions | 29 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: United States Agency For International Development (USAID) - Từ nhân dân Mỹ |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổ chức Thương mại Thế giới |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quy định thương mại quốc tế |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Chính sách thương mại. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | WTO |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 382.09597 C101V | 202110000037 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |