Quốc hội Việt Nam trong nhà nước pháp quyền : (Record no. 53118)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00857nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2007 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 328.597071 |
Item number | QU451H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quốc hội Việt Nam trong nhà nước pháp quyền : |
Remainder of title | chuyên khảo dành cho sau đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Dung chủ biên ; Nguyễn Sĩ Dũng, Bùi Ngọc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 535 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa Luật. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quốc hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp quyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Sĩ Dũng, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Ngọc Sơn, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 328.597071 QU451H | 202110000040 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |