Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 / (Record no. 53143)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00910nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2010 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.07 |
Item number | B450N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Hằng ... [và những người khác] dịch ; Đỗ Văn Đạt hiệu đính. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 638 tr. ; |
Dimensions | 23 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thương mại quốc tế |
General subdivision | Luật và pháp chế |
-- | Hợp đồng. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật thương mại |
General subdivision | Hợp đồng. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hợp đồng thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên tắc UNIDROIT |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Thu Hiền, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thu Thuỷ, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hằng, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Đạt, |
Relator term | hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 346.07 B450N | 202110000065 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |