Hợp tác khai thác chung trong luật biển quốc tế : (Record no. 53152)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00808nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2009 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.59709 |
Item number | H466T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Diến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hợp tác khai thác chung trong luật biển quốc tế : |
Remainder of title | những vấn đề lý luận và thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bá Diến,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 395 tr. ; |
Dimensions | 23 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Luật biển và Hàng hải Quốc tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật biển |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hợp tác quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lan Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng, Thị Kim Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Sơn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 343.59709 H466T | 202110000074 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |