Tòa án hình sự quốc tế và việc gia nhập của Việt Nam : (Record no. 53153)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2007 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341.5 |
Item number | T108A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Diến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tòa án hình sự quốc tế và việc gia nhập của Việt Nam : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bá Diến, Nguyễn Bá Sơn, Đồng Thị Kim Hoa biên tập ; Đồng Thị Kim Hoa, Nguyễn Hồng Hải biên dịch |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | International crimial court and Vietnam's accession |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 471 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Trung tâm luật biển và hàng hải quốc tế. Phái đoàn Châu Âu tại Việt Nam. Đại sứ quán Anh tại Việt Nam. Đại sứ quán CHLB Đức tại Việt Nam.Science Workshop - Hanoi, 25-26 October 2006 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tòa án quốc tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tòa án hình sự quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Sơn, |
Relator term | biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng, Thị Kim Hoa, |
Relator term | biên tập, biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Hải, |
Relator term | biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 341.5 T108A | 202140000075 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |