Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế : (Record no. 53174)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00747nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2012 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.59707 |
Item number | NH556V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Học Lâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế : |
Remainder of title | tập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học phần luật kinh tế cho cử nhân kinh tế theo quyết định mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Học Lâm, Trần Thúy Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 574 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
General subdivision | Luật và pháp chế |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thúy Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 343.59707 NH556V | 202110000096 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |