Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / (Record no. 53196)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01150nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2023 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047397075 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.973051 |
Item number | C107T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Hải Đăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 356 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Khoa Quan hệ quốc tế. Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam - Viện nghiên cứu Châu Mỹ.Ấn phẩm Chào mừng 20 năm thành lập khoa Quan hệ quốc tế (2003-2023). |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ cao |
General subdivision | Cạnh tranh |
Geographic subdivision | Mỹ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ cao |
General subdivision | Cạnh tranh |
Geographic subdivision | Trung Quốc |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Mỹ |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Trung Quốc |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Mỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Trung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Tâm Sáng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.973051 C107T | 202110000113 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |