Các nước Đông Âu gia nhập liên minh Châu Âu và những tác động tới Việt Nam / (Record no. 53220)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00819nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2005 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.14 |
Item number | C101N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Thuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các nước Đông Âu gia nhập liên minh Châu Âu và những tác động tới Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Liên minh châu Âu |
General subdivision | Thương mại |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Liên minh châu Âu |
General subdivision | Mở rộng tổ chức |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Âu |
General subdivision | Quan hệ kinh tế đối ngoại |
Geographic subdivision | Liên minh Châu Âu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, An Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337.14 C101N | 202110000142 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |