Quan hệ Nga - Asean trong bối cảnh quốc tế mới / (Record no. 53260)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00886nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2007 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.4705 |
Item number | QU105H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Thuấn, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ Nga - Asean trong bối cảnh quốc tế mới / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn, Quang Thuấn chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 373 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Âu |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Asean |
General subdivision | Quan hệ quốc tế |
Geographic subdivision | Nga. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Nga |
General subdivision | Quan hệ quốc tế |
Geographic subdivision | Asean. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách đối ngoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Asean |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ Nga - Asean |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ kinh tế Việt - Nga |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệp định thương mại tự do |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.4705 QU105H | 202110000182 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |