Một số vấn đề về Đảng cầm quyền và Đảng đối lập trong đời sống chính trị Hoa Kỳ / (Record no. 53332)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00992nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2012 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.273 |
Item number | M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hạnh, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề về Đảng cầm quyền và Đảng đối lập trong đời sống chính trị Hoa Kỳ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hạnh chủ biên ; Nguyễn Kim Anh,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 164 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Mỹ. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảng chính trị |
General subdivision | Đảng phái |
Geographic subdivision | Hoa Kỳ. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảng cầm quyền |
General subdivision | Đảng phái |
Geographic subdivision | Hoa kỳ. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảng đối lập |
General subdivision | Đảng phái |
Geographic subdivision | Hoa kỳ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Việt Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Hùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.273 M458S | 202110000254 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |