Vận động hành lang của Israel và chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ : (Record no. 53360)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00863nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2020 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045751725 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.7305694 |
Item number | V121Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mearheimer, John J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vận động hành lang của Israel và chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | John J. Mearheimer, Stephen M. Walt ; Quế Chi, Vũ Thị Lanh biên dịch, hiệu đính |
246 14 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The Israel lobby and U.S. foreign policy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 863 tr., 22 tr. ảnh ; |
Dimensions | 24 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Mỹ |
General subdivision | Quan hệ ngoại giao |
Geographic subdivision | Israel |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Walt, Stephen M. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quế Chi, |
Relator term | dịch và hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Lanh, |
Relator term | dịch và hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.7305694 V121Đ | 202110000282 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |