Giáo trình chính trị học so sánh / (Record no. 53399)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00579nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2011 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.01 |
Item number | GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Văn An |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình chính trị học so sánh / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Văn An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 415 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Học viện báo chí truyên truyền. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Chính trị học so sánh |
Form subdivision | Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 320.01 GI-108T | 202110000321 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |