Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020 / (Record no. 53415)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00861nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2013 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049321528 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.954 |
Item number | NH556V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Xuân Bình, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020 / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Xuân Bình chủ biên ; Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Indian politics and economy - characters and trends |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 351 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế học |
Geographic subdivision | Ấn Độ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị học |
Geographic subdivision | Ấn Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lê Thy Thương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hằng Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 330.954 NH556V | 202110000337 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |