Sức mạnh quân sự và toàn cầu hóa : tiếng nói bạn bè : (Record no. 53464)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968nam a22002537a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2003 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327 |
Item number | S552M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thanh, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh quân sự và toàn cầu hóa : tiếng nói bạn bè : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Thanh chủ biên ; Oxfam đoàn kết Bỉ... [và các tổ chức khác] tham gia ; Nguyễn Huy Thông... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 153 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách quân sự |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ quốc tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toàn cầu hóa |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | An ninh thế giới. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Feffer, Jonh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Serfati, Claude |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Oxfam đoàn kết Bỉ |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Oxfam Anh |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Oxxfam Hồng Kông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327 S552M | 202110000386 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |