Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo / (Record no. 53471)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00815nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2001 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327 |
Item number | TR124T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Văn Toàn, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo / |
Statement of responsibility, etc. | Lại Văn Toàn chủ biên ; Falk Richard, Huntington Samuel, ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 323 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH và NVQG. Viện Thông tin KHXH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh lạnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị quốc gia |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anatoli, Utkin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | QingJin, Li |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Samuel, Huntington |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Richard, Falk |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327 TR124T | 202110000393 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |