Tìm hiểu môn học Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và địa - chính trị thế giới : (Record no. 53472)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00838nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2006 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.175 |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thế Lực, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu môn học Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và địa - chính trị thế giới : |
Remainder of title | dưới dạng hỏi & đáp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thế Lực chủ biên ; Hồ Châu, Nguyễn Thị Quế,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận chính trị, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 121 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong trào cộng sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong trào công nhân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Văn Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Hoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.175 T310H | 202110000394 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |