Sự sụp đổ các nền kinh tế trong tương lai : (Record no. 53645)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2011 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.9 |
Item number | S550S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leeb, Stephen |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự sụp đổ các nền kinh tế trong tương lai : |
Remainder of title | làm thế nào để các quốc gia có thể thịnh vượng khi giá dầu lên tới 200 USD/thùng / |
Statement of responsibility, etc. | Stephen Leeb, Glen Strathy ; Phạm Thọ Quang, Phạm Khoa An, Trần Trí Dũng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 303 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế thế giới |
General subdivision | Tình hình |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế thế giới |
General subdivision | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lượng dầu mỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khủng hoảng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lượng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Strathy, Glen |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thọ Quang, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Khoa An, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Trí Dũng, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 330.9 S550S | 202110000567 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |