Sự hình thành cục diện chính trị - an ninh mới tại khu vực Trung Đông - Bắc Phi và tác động / (Record no. 53661)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01049nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2018 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049562150 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.956 |
Item number | S550H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Hiền, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự hình thành cục diện chính trị - an ninh mới tại khu vực Trung Đông - Bắc Phi và tác động / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thanh Hiền chủ biên ; Kiều Thanh Nga, Phạm Thị Kim Huế, Trần Anh Đức, Lê Thị Bích Ngọc, Nguyễn Xuân Bách |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 312 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
Geographic subdivision | Trung Đông |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
Geographic subdivision | Bắc Phi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều, Thanh Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Kim Huế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Anh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Bích Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Bách |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 320.956 S550H | 202110000583 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |