Đàm phán giải phóng "con tin" : (Record no. 53668)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00783nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2010 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4092 |
Item number | Đ104P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kohlrieser, George |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đàm phán giải phóng "con tin" : |
Remainder of title | bí quyết giúp các nhà lãnh đạo giải quyết xung đột, tạo dựng tầm ảnh hưởng và làm việc hiệu quả / |
Statement of responsibility, etc. | George Kohlrieser ; Minh Hoàng dịch ; Tú Oanh hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 362 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lãnh đạo. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý xung đột. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý |
General subdivision | Khía cạnh tâm lý. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Hoàng, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tú Oanh, |
Relator term | hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 658.4092 Đ104P | 202110000590 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |