Nóng, phẳng, chật : tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai / (Record no. 53674)

000 -LEADER
fixed length control field 00878nam a22002177a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240126s2010 vm vie
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number N431P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Friedman, Thomas L.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nóng, phẳng, chật : tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai /
Statement of responsibility, etc. Thomas L. Friedman; Nguyễn Hằng dịch
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hot, Flat, and Crowded
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 577 tr. ;
Dimensions 23 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
Geographic subdivision Hoa Kỳ.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách môi trường
Geographic subdivision Hoa Kỳ.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách năng lượng
Geographic subdivision Hoa Kỳ.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ xanh
Geographic subdivision Hoa Kỳ.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên năng lượng
General subdivision Khía cạnh môi trường.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hằng,
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Quan hệ quốc tế 26/01/2024   363.7 N431P 202110000596 26/01/2024 26/01/2024 Sách

Powered by Koha