Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng : (Record no. 53741)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00735nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2019 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045747025 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7043373 |
Item number | NH556B |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng : |
Remainder of title | phút sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Bắc biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 312 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Viện Nghiên cứu phát triển Phương Đông |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Lịch sử |
Chronological subdivision | 1975 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính quyền Sài Gòn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam Cộng hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Bắc, |
Relator term | biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 959.7043373 NH556B | 202110000663 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |