Những đột phá cơ bản trong tư duy phát triển của Đảng Cộng sản Trung Quốc : (Record no. 53746)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00874nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2011 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.251 |
Item number | NH556Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Bảo, |
Titles and words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những đột phá cơ bản trong tư duy phát triển của Đảng Cộng sản Trung Quốc : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Nguyễn Huy Qúy, Lê, Văn Sang. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
General subdivision | Phát triển. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
General subdivision | Đổi mới tư duy. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Quý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Sang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.251 NH556Đ | 202110000668 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |