Trung Quốc trước thách thức của thế kỉ XXI / (Record no. 53751)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00675nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2004 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320951 |
Item number | TR513Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Kim Hâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trung Quốc trước thách thức của thế kỉ XXI / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Kim Hâm ; Minh Giang dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 592 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tri thức không biên giới |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | An ninh quốc gia |
Geographic subdivision | Trung Quốc. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bảo vệ môi trường |
Geographic subdivision | Trung Quốc. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Chính sách kinh tế. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Giang, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 320951 TR513Q | 202110000673 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |