Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : (Record no. 53784)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01063nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2013 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 355.00951 |
Item number | S550T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Minh Cao, |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Minh Cao chủ biên ; Nguyễn Xuân Cường, Đào Duy Đạt, Đặng Thúy Hà, Chu Thùy Liên, Trần Ánh Tuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 254 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Trung Quốc. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | An ninh quốc gia |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Chính sách quân sự |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Lực lượng vũ trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Đạt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thúy Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Thùy Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ánh Tuyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 355.00951 S550T | 202110000706 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |