Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : (Record no. 53785)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01033nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2013 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 303.440951 |
Item number | X100H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thế Anh, |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thế Anh chủ biên ; Phùng Thị Huệ, Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Ngọc Thạch, Đào Duy Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 391 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Trung Quốc. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Chính sách xã hội |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Điều kiện xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Thị Huệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mai Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Thạch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Đạt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 303.440951 X100H | 202110000707 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |