Cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc / (Record no. 53802)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01037nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2001 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341232 |
Item number | C460C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Nghiêm, |
Relator term | tổng biên tập |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đình Nghiêm tổng biên tập ; Lê Minh Nghĩa, Nguyễn Cộng Hòa, Hoàng Thu Hường biên tập ; Trần Thanh Hải dịch |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | United Nations Handbook |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 285 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên bản: United Nations Handbook 2000 - Ministry of Foreign Affairs and Trade Wellington, New Zealand |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Liên Hợp Quốc |
General subdivision | Cơ cấu tổ chức |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tổ chức quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Nghĩa, |
Relator term | biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Cộng Hòa, |
Relator term | biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thu Hường, |
Relator term | biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Hải, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 341232 C460C | 202110000724 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |