Đông Bắc Á - những vấn đề kinh tế nổi bật (2011-2020) / (Record no. 53881)

000 -LEADER
fixed length control field 01067nam a22002417a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240126s2011 vm vie
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.95
Item number Đ455B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quý Long,
Relator term chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đông Bắc Á - những vấn đề kinh tế nổi bật (2011-2020) /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quý Long chủ biên ; Dương Minh Tuấn, Bùi Tất Thắng, Nguyễn Thị Phi Nga
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Economic focus issues in northeast Asian area through
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển bách khoa,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 267 tr. ;
Dimensions 21 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
General subdivision Thực trạng và dự báo
Geographic subdivision Đông Bắc Á.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đông Bắc Á
General subdivision Điều kiện kinh tế
Chronological subdivision 2011-2020.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đông Bắc Á
General subdivision Tình hình kinh tế
Chronological subdivision 2011-2020.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Đông Bắc Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Minh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Tất Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phi Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Quan hệ quốc tế 26/01/2024   330.95 Đ455B 202110000803 26/01/2024 26/01/2024 Sách

Powered by Koha