Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong thập niên đầu thế kỷ XXI / (Record no. 53891)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00905nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2009 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915193 |
Item number | C455H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quý Long, |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong thập niên đầu thế kỷ XXI / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quý Long chủ biên ; Trần Quang Minh, Nguyễn Thanh Bình. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Triều Tiên |
General subdivision | Chính sách kinh tế |
Chronological subdivision | Thế kỷ 21. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Triều Tiên |
General subdivision | Chính trị và chính quyền |
Chronological subdivision | Thế kỷ 21. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Triều Tiên |
General subdivision | Đời sống xã hội và phong tục |
Chronological subdivision | Thế kỷ 21. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Triều Tiên |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Chronological subdivision | Thế kỷ 21. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Bình. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 915193 C455H | 202110000813 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |