Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / (Record no. 53923)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00691nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2000 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.51 |
Item number | Đ125T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kim Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 340 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia - Trung tâm nghiên cứu Trung Quốc |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Quan hệ kinh tế đối ngoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337.51 Đ125T | 202110000845 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |