Chiến lược "Hưng biên phú dân" của Trung Quốc / (Record no. 53953)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00855nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2009 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.951 |
Item number | CH305L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Căn, |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến lược "Hưng biên phú dân" của Trung Quốc / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Căn chủ biên ; Đằng Thành Đạt, Nguyễn Xuân Cường, Bùi Thị Thanh Hương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 410 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Trung Quốc. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
General subdivision | Chiến lược |
Geographic subdivision | Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hưng biên phú dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đằng, Thành Đạt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Thanh Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 338.951 CH305L | 202110000875 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |