Biển Đông trong “Chính sách hướng Á” của Australia từ góc nhìn cường quốc tầm trung / (Record no. 53973)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00704nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2019 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046853824 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.99405 |
Item number | B305Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Tâm Sáng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biển Đông trong “Chính sách hướng Á” của Australia từ góc nhìn cường quốc tầm trung / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Tâm Sáng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa - Văn nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Châu Á |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Úc. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Úc |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Châu Á. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách hướng Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Australia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.99405 B305Đ | 202110000895 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |