Việt Nam gia nhập Asean từ năm 1995 đến nay - thành tựu, vấn đề và triển vọng : (Record no. 54052)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00915nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2012 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337597 |
Item number | V308N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quế, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam gia nhập Asean từ năm 1995 đến nay - thành tựu, vấn đề và triển vọng : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Hoàng Giáp chủ biên; Nguyễn Hữu Cát, Thái Văn Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 306 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Hội nhập kinh tế quốc tế |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ quốc tế |
Geographic subdivision | Asean |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ kinh tế đối ngoại |
Geographic subdivision | Asean |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Giáp, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Cát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Văn Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337597 V308N | 202110000974 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |