Asean : từ hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam / (Record no. 54053)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00709nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2012 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341.24 |
Item number | A000S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Dũng, |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Asean : từ hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Dũng chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Nam Á. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Asean |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hiệp hội các nước Đông Nam Á |
General subdivision | Cộng đồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 341.24 A000S | 202110000975 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |