Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông / (Record no. 54065)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00996nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2011 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341.45 |
Item number | NH556Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Claget, Brice M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Brice M. Claget ; Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự dịch ; Huỳnh Minh Chính hiệu đính. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Chủ quyền. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
-- | Trung Quốc |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
-- | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bãi ngầm Tư Chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bãi ngầm Thanh Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Vinh, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Xuân Thự, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Minh Chính, |
Relator term | hiệu đính. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 341.45 NH556Y | 202110000987 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |