Vai trò của Asean trong hợp tác an ninh - chính trị Đông Á : từ góc nhìn của lý thuyết phân tích mạng lưới xã hội (1991 - 2015) : (Record no. 54075)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00804nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2018 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046255031 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.5905 |
Item number | V103T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Lêna |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vai trò của Asean trong hợp tác an ninh - chính trị Đông Á : từ góc nhìn của lý thuyết phân tích mạng lưới xã hội (1991 - 2015) : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Lêna |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hiệp hội các nước Đông Nam Á |
General subdivision | Quan hệ quốc tế |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Á |
General subdivision | Hợp tác an ninh - chính trị |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Á |
General subdivision | Quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Asean |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.5905 V103T | 202110000997 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |