Lịch sử, văn hóa và ngoại giao văn hóa : sức sống của quan hệ Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh mới của quốc tế và khu vực / (Record no. 54086)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01183nam a22002537a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2014 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049398087 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.597052 |
Item number | L302S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử, văn hóa và ngoại giao văn hóa : sức sống của quan hệ Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh mới của quốc tế và khu vực / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Khánh, Phạm Quang Minh, Hoàng Văn Luân, Trần Văn Kham, Trịnh Văn Định |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | History, culture and cultural diplomacy revitalizing Vietnam - Japan relations in the new regional and international context |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 721 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Nhật Bản |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Nhật Bản |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Japan |
General subdivision | Foreign relations |
Geographic subdivision | Vietnam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Vietnam |
General subdivision | Foreign relations |
Geographic subdivision | Japan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Khánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Văn Luân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Kham |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Văn Định |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.597052 L302S | 202110001008 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |