Quá trình triển khai thực hiện chính sách đối ngoại của đại hội IX Đảng Cộng sản Việt Nam / (Record no. 54120)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00816nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2005 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597075 |
Item number | QU100T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quá trình triển khai thực hiện chính sách đối ngoại của đại hội IX Đảng Cộng sản Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trình Mưu, Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Hoàng Giáp biên soạn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận chính trị, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 318 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision | Chính sách |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách đối ngoại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại giao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Giáp, |
Relator term | biên soạn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thế Lực, |
Relator term | biên soạn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trình, Mưu, |
Relator term | biên soạn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.2597075 QU100T | 202110001042 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |